Super Express (2016)
← Back to main
Translations 6
Chinese (zh-TW) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
超级快递 |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
超級快遞員馬力(陳赫 飾)在一次派件途中,偶然卷入一起神像爭奪事件。他做夢都沒想到,遇見了一位神秘性感女郎(宋智孝 飾)卻反遭對方脅迫,共同對付國際大盜加裏(大衛·貝利 David Belle 飾)。小馬憑借平時送快遞對路線的熟悉,和使命必達的軸勁,終於成功獲得神像,不料事件卻突然變得撲朔迷離…… |
|
||||
|
Chinese (zh-CN) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
超级快递 |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
超级快递员马力(陈赫饰)在一次普通送件中受到神秘性感女郎安娜(宋智孝饰)胁迫,意外卷入一宗扑朔迷离的神像艺术品争夺战。寻求脱险的他只能凭借着自己送快递的头脑和经验见招拆招,跟一伙以加里(大卫·贝尔饰)为首的身手非凡的国际大盗团伙争分夺秒、斗智斗勇。 |
|
||||
|
English (en-US) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Super Express |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
A modest super-express delivery courier gets entangled in a spiral of adventure and romance in Shanghaï |
|
||||
|
German (de-DE) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
— |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
—
|
|
||||
|
Korean (ko-KR) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
초급쾌체 |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
사라진 고대유물을 추적하는 코믹액션 |
|
||||
|
Vietnamese (vi-VN) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Chuyển phát nhanh Siêu Cấp |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
Phim có sự tham gia của 2 thanh viên trong chương trình nổi tiếng "Running Man" phiên bản Hàn và Trung. Họ vào vai 1 anh chàng chuyển phát nhanh và 1 nữ quản lý cấp cao của bảo tàng văn hóa. Cả 2 hết cùng nhau bỏ trốn rồi lại cùng rượt đuổi bọn tội phạm để bảo vệ bức tượng thần Miêu trị giá hàng chục triệu đô la. |
|
||||
|