Big Brother 21 (2019)
← Back to season
Translations 16
Tiếng Anh (en-US) |
||
---|---|---|
Name |
Big Brother 21 |
|
Overview |
Sixteen houseguests enter the house for a chance to win $500,000. |
|
Tiếng Ba Lan (pl-PL) |
||
---|---|---|
Name |
Sezon 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Bảo Gai Lơi (bg-BG) |
||
---|---|---|
Name |
Сезон 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Do Thái (he-IL) |
||
---|---|---|
Name |
עונה 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Hoà Lan; Tiếng Ph-le-mi (nl-NL) |
||
---|---|---|
Name |
Seizoen 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Hàn (ko-KR) |
||
---|---|---|
Name |
시즌 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Lỗ Má Ni (ro-RO) |
||
---|---|---|
Name |
Sezonul 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Lục Xâm Bảo (lb-LB) |
||
---|---|---|
Name |
Season 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Nam Dương (id-ID) |
||
---|---|---|
Name |
Musim ke 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Nga (ru-RU) |
||
---|---|---|
Name |
Сезон 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Trung Quốc (zh-CN) |
||
---|---|---|
Name |
第 21 季 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Trung Quốc (zh-TW) |
||
---|---|---|
Name |
第21季 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Tây Ban Nhà kiểu Cax-ti-le (es-ES) |
||
---|---|---|
Name |
Temporada 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng U-cợ-rainh (uk-UA) |
||
---|---|---|
Name |
Сезон 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Đan Mạch (da-DK) |
||
---|---|---|
Name |
Sæson 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Đức (de-DE) |
||
---|---|---|
Name |
Staffel 21 |
|
Overview |
—
|
|