Eight Hours (2022)
← Back to main
Translations 6
Chinese (zh-CN) |
||
---|---|---|
Name |
拜托了!8小时 |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
大神总裁叶天被困盘古系统生命遭遇危机,虚拟格斗一姐白薇展开营救的奇幻甜爱故事。 |
|
Chinese (zh-TW) |
||||
---|---|---|---|---|
Name |
拜托了!8小时 |
|
||
Taglines |
|
|||
Overview |
—
|
|
English (en-US) |
||
---|---|---|
Name |
Eight Hours |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
A love story across two parallel universes - a fictional wuxia world and a modern-day workplace. The story of high IQ black technology genius Ye Tian and the AR sports sister Bai Wei who turned from "lifetime enemy" to "lifetime love" in a high-energy and cool setting of two worlds- virtual and reality. |
|
Greek (el-GR) |
||
---|---|---|
Name |
Eight Hours |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
Μια ιστορία αγάπης σε δύο παράλληλα σύμπαντα - έναν φανταστικό κόσμο wuxia και έναν σύγχρονο χώρο εργασίας. Η ιστορία της ιδιοφυΐας της μαύρης τεχνολογίας υψηλού IQ, Ye Tian και της αδερφής του αθλητισμού AR, Bai Wei, που μετατράπηκαν από "ισόβιο εχθρό" σε "δια βίου αγάπη" σε ένα υψηλής ενέργειας και δροσερό περιβάλλον δύο κόσμων - εικονικού και πραγματικότητας. |
|
Korean (ko-KR) |
||
---|---|---|
Name |
배탁료! 8소시 |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
지능이 높은 천재이자 테크놀로지 신 예톈과 AR 스포츠계의 누나이자 언니인 바이웨이가 '일생의 적'에서 '일생의 사랑'으로 변하는 달콤한 사랑 이야기를 담았다. |
|
Vietnamese (vi-VN) |
||
---|---|---|
Name |
Làm Ơn! 8 Tiếng Thôi |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
Bộ phim này kể về câu chuyện tình yêu tài năng, ngọt ngào và tuyệt vời giữa Diệp Thiên, một thiên tài IQ cao và là thần của công nghệ tương lai, và Bạch Vi một người nổi tiếng trong giới AR |
|